Trang chủ3445 • TYO
add
RS Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Phạm vi một năm
2.105,00 ¥ - 4.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,99 T JPY
Số lượng trung bình
115,24 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,62 T | 14,70% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 57,54% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | -3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | -15,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 T | 12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,57 T | 6,66% |
Tổng tài sản | 173,00 T | 21,47% |
Tổng nợ | 42,40 T | 98,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | -3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
2.614