Trang chủ3445 • TYO
add
RS Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.690,00 ¥ - 3.900,00 ¥
Phạm vi một năm
2.105,00 ¥ - 4.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,85 T JPY
Số lượng trung bình
117,05 N
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,38 T | 38,57% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 37,83% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 T | 20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,24 T | -2,00% |
Tổng tài sản | 173,18 T | 11,41% |
Tổng nợ | 40,74 T | 60,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
2.614