Trang chủ3446 • TYO
add
JTEC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.203,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.188,00 ¥ - 1.226,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T JPY
Số lượng trung bình
56,10 N
Tỷ số P/E
158,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 232,58 Tr | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 321,62 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | -120,64 Tr | -14,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,87 | -14,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,45 Tr | -39,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,54 Tr | -8,15% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 5,93% |
Tổng nợ | 879,48 Tr | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,64 Tr | -14,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,66 Tr | -38,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,19 Tr | -85,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,54 Tr | -14,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,16 Tr | -45,55% |
Dòng tiền tự do | 311,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
76