Trang chủ3446 • TYO
add
JTEC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.062,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.011,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 2.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T JPY
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
34,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,29 Tr | 38,04% |
Chi phí hoạt động | 253,86 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | -62,40 Tr | 25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,84 | 46,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,08 Tr | 45,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,00 Tr | 6,26% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 3,62% |
Tổng nợ | 803,00 Tr | -10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,40 Tr | 25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -89,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
64