Trang chủ3447 • TPE
add
Xavi Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,70 NT$ - 46,30 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 107,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T TWD
Số lượng trung bình
724,62 N
Tỷ số P/E
23,99
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,49 Tr | 81,40% |
Chi phí hoạt động | 86,12 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | 26,32 Tr | 196,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 153,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | 299,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 30,33% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 29,91% |
Tổng nợ | 2,07 T | 42,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,32 Tr | 196,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,48 Tr | 19,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 Tr | 10,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | 96,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,52 Tr | 1.327,68% |
Dòng tiền tự do | 163,51 Tr | 57,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web