Trang chủ3450 • TPE
add
Elite Advanced Laser Corp
Giá đóng cửa hôm trước
277,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
277,00 NT$ - 289,00 NT$
Phạm vi một năm
169,50 NT$ - 350,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,01 T TWD
Số lượng trung bình
13,34 Tr
Tỷ số P/E
51,54
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 227,93 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | 88,85 Tr | -41,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -33,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -41,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,27 Tr | -30,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | 23,68% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 26,28% |
Tổng nợ | 5,16 T | 47,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,85 Tr | -41,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,76 Tr | -120,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,26 Tr | -269,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 320,52 Tr | 469,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,03 Tr | -182,47% |
Dòng tiền tự do | -625,46 Tr | -463,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.863