Trang chủ3450 • TPE
add
Elite Advanced Laser Corp
Giá đóng cửa hôm trước
181,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
179,00 NT$ - 189,50 NT$
Phạm vi một năm
85,30 NT$ - 350,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,44 T TWD
Số lượng trung bình
15,87 Tr
Tỷ số P/E
31,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 114,55% |
Chi phí hoạt động | 333,27 Tr | 94,33% |
Thu nhập ròng | 340,60 Tr | 666,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 256,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 845,51 Tr | 192,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | 81,40% |
Tổng tài sản | 12,45 T | 37,41% |
Tổng nợ | 5,12 T | 64,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,60 Tr | 666,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 645,90 Tr | 237,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,36 Tr | -1.232,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,45 Tr | 2.917,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 714,02 Tr | 176,73% |
Dòng tiền tự do | 604,72 Tr | 58,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.863