Trang chủ3454 • TPE
add
Công ty Vivotek
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
123,50 NT$ - 131,50 NT$
Phạm vi một năm
95,00 NT$ - 159,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,08 T TWD
Số lượng trung bình
557,19 N
Tỷ số P/E
53,58
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 531,13 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 95,45 Tr | -34,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -19,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,28 Tr | -32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -20,08% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -2,98% |
Tổng nợ | 2,64 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,45 Tr | -34,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,30 Tr | -143,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,33 Tr | 17,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,47 Tr | 45,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,19 Tr | -234,73% |
Dòng tiền tự do | -707,79 Tr | -500,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
568