Trang chủ3465 • TYO
add
Ki-Star Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.150,00 ¥ - 6.330,00 ¥
Phạm vi một năm
3.945,00 ¥ - 6.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,96 T JPY
Số lượng trung bình
63,51 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,62 T | 15,89% |
Chi phí hoạt động | 7,07 T | 11,24% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | 67,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 44,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 T | 53,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,00 T | 27,59% |
Tổng tài sản | 313,74 T | 15,20% |
Tổng nợ | 239,62 T | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | 67,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.664