Trang chủ3470 • TYO
add
Marimo Regional Revitalization REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
112.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110.900,00 ¥ - 112.000,00 ¥
Phạm vi một năm
95.700,00 ¥ - 131.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,41 T JPY
Số lượng trung bình
883,00
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 42,98% |
Chi phí hoạt động | 62,50 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | 459,50 Tr | 17,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,11 | -17,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 58,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 67,92% |
Tổng tài sản | 68,79 T | 24,97% |
Tổng nợ | 38,57 T | 28,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,49 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,50 Tr | 17,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 T | 151,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,50 Tr | -57,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,50 Tr | -24,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 312,45% |
Dòng tiền tự do | 607,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web