Trang chủ3470 • TYO
add
Marimo Regional Revitalization REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
107.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
106.900,00 ¥ - 107.500,00 ¥
Phạm vi một năm
104.100,00 ¥ - 135.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,18 T JPY
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 53,54 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 391,57 Tr | -2,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,46 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,08 Tr | -0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 95,61% |
Tổng tài sản | 55,04 T | -0,35% |
Tổng nợ | 29,95 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,22 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,57 Tr | -2,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 803,73 Tr | 21,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,33 Tr | 99,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,52 Tr | -108,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,88 Tr | 404,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web