Trang chủ3470 • TYO
add
Marimo Regional Revitalization REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
102.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
102.500,00 ¥ - 103.500,00 ¥
Phạm vi một năm
95.700,00 ¥ - 135.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,11 T JPY
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 23,86% |
Chi phí hoạt động | 48,31 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | 488,36 Tr | 37,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,88 | 10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 844,33 Tr | 31,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -33,79% |
Tổng tài sản | 68,74 T | 24,82% |
Tổng nợ | 38,42 T | 28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,49 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,36 Tr | 37,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 726,88 Tr | 0,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 T | -12.234,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,36 T | 1.306,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,42 Tr | -306,42% |
Dòng tiền tự do | -5,99 T | -9,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web