Trang chủ3474 • TYO
add
G-Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
609,00 ¥ - 617,00 ¥
Phạm vi một năm
322,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T JPY
Số lượng trung bình
9,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 794,00 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | -89,00 Tr | -196,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,56 | -168,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,00 Tr | -53,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -11,37% |
Tổng tài sản | 4,53 T | -2,41% |
Tổng nợ | 2,74 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,00 Tr | -196,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
290