Trang chủ3474 • TYO
add
G-Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
570,00 ¥ - 573,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 809,00 Tr | 11,13% |
Thu nhập ròng | -111,00 Tr | -2.875,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,01 | -2.796,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | -86,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -16,46% |
Tổng tài sản | 4,25 T | -8,87% |
Tổng nợ | 2,88 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,00 Tr | -2.875,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
340