Trang chủ3475 • TYO
add
Good Com Asset Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
842,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 949,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,20 T JPY
Số lượng trung bình
550,24 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 T | 230,41% |
Chi phí hoạt động | 912,00 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 1.229,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 303,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 321,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 T | 44,68% |
Tổng tài sản | 39,46 T | -26,24% |
Tổng nợ | 25,52 T | -39,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 1.229,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
186