Trang chủ347700 • KOSDAQ
add
LifeSemantics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.850,00 ₩ - 6.220,00 ₩
Phạm vi một năm
1.613,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,77 T KRW
Số lượng trung bình
528,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | -22,71% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | 43,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,96 | 33,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 T | 41,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -46,60% |
Tổng tài sản | 16,17 T | -15,57% |
Tổng nợ | 7,25 T | -58,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | 43,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 T | 54,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 803,23 Tr | -81,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 T | 1.815,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 T | 1.553,09% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | 59,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
75