Trang chủ3480 • TYO
add
J.S.B. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.005,00 ¥ - 4.030,00 ¥
Phạm vi một năm
2.528,00 ¥ - 4.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,02 T JPY
Số lượng trung bình
22,40 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,89 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 15,68% |
Thu nhập ròng | 493,00 Tr | -32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -37,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 T | -14,82% |
Tổng tài sản | 86,54 T | 7,60% |
Tổng nợ | 44,44 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,00 Tr | -32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.156