Trang chủ348150 • KOSDAQ
add
KoBioLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.730,00 ₩ - 8.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,83 T KRW
Số lượng trung bình
25,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,30 T | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 16,55 T | 39,30% |
Thu nhập ròng | -2,60 T | -18,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,03 | -2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 T | -57,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,71 T | -24,64% |
Tổng tài sản | 97,30 T | -18,33% |
Tổng nợ | 44,91 T | -24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 T | -18,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 T | -0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,89 T | -44,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | -118,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 374,39 Tr | -97,24% |
Dòng tiền tự do | -2,42 T | 60,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50