Trang chủ348340 • KOSDAQ
add
Neuromeka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.600,00 ₩ - 31.050,00 ₩
Phạm vi một năm
19.990,00 ₩ - 36.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
333,11 T KRW
Số lượng trung bình
260,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -28,21% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | -40,86% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | -95,69 | 12,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,72 T | 9,74% |
Tổng tài sản | 92,50 T | 10,90% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,37 Tr | -105,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,67 Tr | -118,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 T | -189,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
142