Trang chủ348350 • KOSDAQ
Withtech Inc
7.300,00 ₩
12 thg 2, 09:38:13 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
7.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.190,00 ₩ - 7.380,00 ₩
Phạm vi một năm
6.200,00 ₩ - 12.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,34 T KRW
Số lượng trung bình
60,10 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
10,76 T44,32%
Chi phí hoạt động
3,44 T-1,60%
Thu nhập ròng
-860,46 Tr-5.256,37%
Biên lợi nhuận ròng
-8,00-3.736,36%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
446,55 Tr167,79%
Thuế suất hiệu dụng
-0,20%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
69,87 T-7,23%
Tổng tài sản
137,26 T-4,34%
Tổng nợ
21,43 T-29,59%
Tổng vốn chủ sở hữu
115,83 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
9,77 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,62
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,32%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,34%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-860,46 Tr-5.256,37%
Tiền từ việc kinh doanh
564,87 Tr-77,75%
Tiền từ hoạt động đầu tư
5,29 Tr100,30%
Tiền từ hoạt động tài chính
-3,41 T-940,91%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,34 T-337,43%
Dòng tiền tự do
9,50 Tr-99,58%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Nhân viên
240
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính