Trang chủ348350 • KOSDAQ
add
Withtech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.970,00 ₩ - 11.550,00 ₩
Phạm vi một năm
6.200,00 ₩ - 11.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,65 T KRW
Số lượng trung bình
56,62 N
Tỷ số P/E
25,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 32,74% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | -152,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,67 | -152,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -448,55 Tr | -147,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,60 T | 5,23% |
Tổng tài sản | 144,35 T | 4,89% |
Tổng nợ | 25,51 T | 27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | -152,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,50 Tr | 107,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -710,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 982,66 Tr | 89,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,55 Tr | 106,65% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 75,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
229