Trang chủ3486 • TYO
add
Global Link Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.835,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Phạm vi một năm
1.056,50 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,60 T JPY
Số lượng trung bình
77,74 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,20 T | 53,23% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 45,08% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 242,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | 124,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 162,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 T | 74,33% |
Tổng tài sản | 49,56 T | 19,26% |
Tổng nợ | 36,08 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 242,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
150