Trang chủ3486 • TYO
add
Global Link Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.094,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ¥ - 2.101,00 ¥
Phạm vi một năm
721,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,21 T JPY
Số lượng trung bình
214,85 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,47 T | 202,25% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 30,78% |
Thu nhập ròng | 996,71 Tr | 6.544,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 2.060,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 894,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 T | 59,61% |
Tổng tài sản | 51,35 T | 25,45% |
Tổng nợ | 39,77 T | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 996,71 Tr | 6.544,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
150