Trang chủ3487 • TYO
add
CRE Logistics REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
152.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
151.800,00 ¥ - 153.300,00 ¥
Phạm vi một năm
133.100,00 ¥ - 156.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,50 T JPY
Số lượng trung bình
1,42 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 252,08 Tr | 700,26% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 7,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,00 | 1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 9,14% |
Tổng tài sản | 158,11 T | -1,22% |
Tổng nợ | 74,90 T | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 7,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 53,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -672,67 Tr | -1.393,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 T | -48,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -718,44 Tr | -2.663,23% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web