Trang chủ3488 • TYO
add
XYMAX REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
114.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112.600,00 ¥ - 114.000,00 ¥
Phạm vi một năm
103.800,00 ¥ - 121.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,88 T JPY
Số lượng trung bình
550,00
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 857,17 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 34,43 Tr | 18,71% |
Thu nhập ròng | 403,00 Tr | -2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,24 Tr | -0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 53,65% |
Tổng tài sản | 97,40 T | 101,13% |
Tổng nợ | 44,78 T | 102,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,65 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 Tr | -2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 524,11 Tr | -1,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,77 Tr | 160,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,58 Tr | -13,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,31 Tr | 121,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web