Trang chủ3489 • TYO
add
FaithNetwork Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.870,00 ¥ - 1.892,00 ¥
Phạm vi một năm
1.233,00 ¥ - 2.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,74 T JPY
Số lượng trung bình
44,83 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | 30,21% |
Chi phí hoạt động | 749,00 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 307,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 259,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 T | 139,30% |
Tổng tài sản | 35,08 T | 15,80% |
Tổng nợ | 27,82 T | 13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 307,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
234