Trang chủ3492 • TYO
add
Takara Leben Real Estate Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
89.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
88.800,00 ¥ - 90.000,00 ¥
Phạm vi một năm
80.300,00 ¥ - 101.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,97 T JPY
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 48,95 Tr | -3,75% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 13,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,12 | 0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 14,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | 1,20% |
Tổng tài sản | 161,26 T | 13,08% |
Tổng nợ | 82,51 T | 14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 910,82 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 13,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,19 T | -52,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,89 T | 136,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,53 Tr | 100,97% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | -7,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web