Trang chủ3494 • TPE
add
HiTi Digital
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,10 NT$ - 19,50 NT$
Phạm vi một năm
10,56 NT$ - 19,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T TWD
Số lượng trung bình
116,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,95 Tr | 56,32% |
Chi phí hoạt động | 57,90 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | -14,33 Tr | 28,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 | 54,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | 123,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | -32,99% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -9,69% |
Tổng nợ | 1,34 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,33 Tr | 28,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,32 Tr | -106,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -302,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,10 Tr | 102,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,13 Tr | -346,09% |
Dòng tiền tự do | -56,84 Tr | -120,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2001
Trang web
Nhân viên
680