Trang chủ3495 • TYO
add
Koryojyuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.001,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.051,00 ¥ - 2.051,00 ¥
Phạm vi một năm
1.359,00 ¥ - 2.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T JPY
Số lượng trung bình
893,00
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 39,54% |
Chi phí hoạt động | 777,00 Tr | 6,00% |
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 138,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | 70,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,00 Tr | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 5,66% |
Tổng tài sản | 16,04 T | 6,74% |
Tổng nợ | 10,02 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 138,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
236