Trang chủ3496 • TYO
add
AZoom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.630,00 ¥ - 6.840,00 ¥
Phạm vi một năm
4.050,00 ¥ - 7.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,22 T JPY
Số lượng trung bình
21,55 N
Tỷ số P/E
31,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 681,00 Tr | 12,94% |
Thu nhập ròng | 433,00 Tr | 71,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 31,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,75 Tr | 54,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 46,59% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 39,44% |
Tổng nợ | 1,81 T | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,00 Tr | 71,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
384