Trang chủ3498 • TYO
add
Kasumigaseki Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13.820,00 ¥ - 14.440,00 ¥
Phạm vi một năm
7.950,00 ¥ - 19.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
140,30 T JPY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
20,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | 26,21% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | 78,24% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 793,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 609,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 327,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,19 T | 393,03% |
Tổng tài sản | 108,71 T | 141,38% |
Tổng nợ | 80,52 T | 138,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 793,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
436