Trang chủ3498 • TYO
add
Kasumigaseki Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.280,00 ¥
Phạm vi một năm
8.800,00 ¥ - 19.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
180,86 T JPY
Số lượng trung bình
944,87 N
Tỷ số P/E
28,22
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,80 T | 31,47% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 71,47% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | -8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | 177,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,66 T | 245,70% |
Tổng tài sản | 122,54 T | 81,27% |
Tổng nợ | 91,01 T | 115,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
436