Trang chủ3501 • TPE
add
Well Shin Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,60 NT$ - 48,30 NT$
Phạm vi một năm
46,30 NT$ - 66,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T TWD
Số lượng trung bình
159,52 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
8,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -13,58% |
Chi phí hoạt động | 161,61 Tr | -11,10% |
Thu nhập ròng | 70,79 Tr | -39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | -29,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,90 Tr | -55,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -3,13% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 2,83% |
Tổng nợ | 2,63 T | 23,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,79 Tr | -39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,16 Tr | -7,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,01 Tr | 15,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,68 Tr | 42,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,03 Tr | 204,34% |
Dòng tiền tự do | -577,60 Tr | -79,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.790