Trang chủ351320 • KOSDAQ
add
Solution Advanced Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Phạm vi một năm
1.275,00 ₩ - 3.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,26 T KRW
Số lượng trung bình
587,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,08 Tr | -82,32% |
Chi phí hoạt động | 806,60 Tr | -35,79% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -62,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -313,20 | -817,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 T | 14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -39,02% |
Tổng tài sản | 39,86 T | -18,17% |
Tổng nợ | 23,33 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -62,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,00 Tr | 172,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 366,56 Tr | 175,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,23 Tr | -2,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 960,27 Tr | 170,43% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | 204,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
35