Trang chủ3513 • TYO
add
Ichikawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.671,00 ¥ - 1.696,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 1.987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T JPY
Số lượng trung bình
4,97 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | -6,00% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -106,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -107,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,25 Tr | -36,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 288,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | -4,68% |
Tổng tài sản | 29,47 T | 0,77% |
Tổng nợ | 7,20 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -106,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
673