Trang chủ351870 • KOSDAQ
add
Chai Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.790,00 ₩ - 8.150,00 ₩
Phạm vi một năm
6.160,00 ₩ - 27.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,83 T KRW
Số lượng trung bình
78,25 N
Tỷ số P/E
311,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,23 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 10,74 T | -1,72% |
Thu nhập ròng | 130,24 Tr | 151,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 148,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 546,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 T | -55,34% |
Tổng tài sản | 143,48 T | 89,64% |
Tổng nợ | 92,68 T | 136,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,24 Tr | 151,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,09 T | -2.687,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,23 Tr | 77,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,62 Tr | 3,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,62 T | -2.143,66% |
Dòng tiền tự do | -11,75 T | -1.482,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web