Trang chủ3518 • TPE
add
Paragon Technologies Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,90 NT$ - 21,20 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 27,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T TWD
Số lượng trung bình
205,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,69 Tr | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 45,11 Tr | -34,94% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | 96,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | 95,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,99 Tr | 54,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 528,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,81 Tr | -52,51% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -6,02% |
Tổng nợ | 796,06 Tr | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | 96,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,44 Tr | 43,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,74 Tr | -2.124,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,78 Tr | -79,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,25 Tr | -121,43% |
Dòng tiền tự do | -245,20 Tr | -152,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.876