Trang chủ3518 • TPE
add
Paragon Technologies Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,90 NT$ - 18,25 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 43,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T TWD
Số lượng trung bình
298,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,55 Tr | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 52,07 Tr | 43,18% |
Thu nhập ròng | -55,36 Tr | -32,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,24 | -28,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,03 Tr | -642,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 33,45% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 39,83% |
Tổng nợ | 728,50 Tr | 117,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,36 Tr | -32,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,57 Tr | -12,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,42 Tr | -119,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,04 Tr | -1.282,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,95 Tr | -148,89% |
Dòng tiền tự do | -11,50 Tr | 74,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.876