Trang chủ3518 • TPE
add
Paragon Technologies Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,50 NT$ - 22,20 NT$
Phạm vi một năm
20,90 NT$ - 43,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T TWD
Số lượng trung bình
473,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,13 Tr | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 69,34 Tr | 82,67% |
Thu nhập ròng | -64,18 Tr | -337,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,92 | -350,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,28 Tr | -633,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 27,37% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 34,48% |
Tổng nợ | 756,24 Tr | 122,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,18 Tr | -337,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.876