Trang chủ3518 • TPE
add
Paragon Technologies Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,45 NT$ - 15,90 NT$
Phạm vi một năm
14,85 NT$ - 43,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T TWD
Số lượng trung bình
175,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,98 Tr | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 40,18 Tr | -16,20% |
Thu nhập ròng | -90,18 Tr | -92,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,90 | -108,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,72 Tr | -97,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,71 Tr | 19,55% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 37,99% |
Tổng nợ | 695,90 Tr | 126,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,18 Tr | -92,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,78 Tr | -331,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,05 Tr | -536,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 Tr | 74,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,31 Tr | -303,55% |
Dòng tiền tự do | -89,12 Tr | -750,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.876