Trang chủ3521 • TYO
add
Thermae-Yu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
168,00 ¥ - 169,00 ¥
Phạm vi một năm
111,00 ¥ - 202,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T JPY
Số lượng trung bình
59,99 N
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 739,62 Tr | 47,63% |
Chi phí hoạt động | 69,73 Tr | 93,69% |
Thu nhập ròng | 33,06 Tr | -44,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -62,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,17 Tr | -16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -12,37% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 0,91% |
Tổng nợ | 1,12 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,06 Tr | -44,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1926
Trang web
Nhân viên
31