Trang chủ352480 • KOSDAQ
add
C&C International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.000,00 ₩ - 37.750,00 ₩
Phạm vi một năm
32.650,00 ₩ - 141.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
364,01 T KRW
Số lượng trung bình
113,00 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,12 T | 37,55% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 13,67% |
Thu nhập ròng | 170,96 Tr | -97,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -98,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 T | 7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,65 T | 51,18% |
Tổng tài sản | 302,54 T | 43,68% |
Tổng nợ | 100,34 T | 86,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,96 Tr | -97,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,28 T | 212,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,69 T | -517,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 963,05 Tr | 291,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 469,24 Tr | -95,52% |
Dòng tiền tự do | 5,05 T | 228,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
496