Trang chủ3524 • TYO
add
Nitto Seimo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.386,00 ¥ - 1.438,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 1.721,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T JPY
Số lượng trung bình
22,33 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 21,06% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | -42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -42,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,25 Tr | -20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 7,01% |
Tổng tài sản | 30,10 T | 1,94% |
Tổng nợ | 22,64 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | -42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1910
Trang web
Nhân viên
914