Trang chủ3528 • TPE
add
Answer Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,60 NT$ - 51,00 NT$
Phạm vi một năm
42,80 NT$ - 57,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T TWD
Số lượng trung bình
27,29 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -11,24% |
Chi phí hoạt động | 61,57 Tr | -37,21% |
Thu nhập ròng | 60,14 Tr | 434,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 477,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,77 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 632,33% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 0,13% |
Tổng nợ | 4,92 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,14 Tr | 434,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,86 Tr | -145,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,68 Tr | 539,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,54 Tr | 89,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,71 Tr | 83,94% |
Dòng tiền tự do | -151,05 Tr | -138,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
167