Trang chủ352910 • KOSDAQ
add
Obigo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ₩ - 6.470,00 ₩
Phạm vi một năm
3.965,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,72 T KRW
Số lượng trung bình
125,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,95 T | 286,18% |
Chi phí hoạt động | 10,29 T | 150,20% |
Thu nhập ròng | 17,87 Tr | 103,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 100,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,68 Tr | 97,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,68 T | -22,27% |
Tổng tài sản | 51,88 T | 28,62% |
Tổng nợ | 15,63 T | 193,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,87 Tr | 103,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,86 Tr | 467,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,97 Tr | -119,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,56 Tr | 316,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,18 Tr | -83,70% |
Dòng tiền tự do | 240,79 Tr | 304,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web