Trang chủ352910 • KOSDAQ
add
Obigo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.585,00 ₩ - 4.645,00 ₩
Phạm vi một năm
4.120,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,70 T KRW
Số lượng trung bình
12,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | -3,20% |
Thu nhập ròng | -130,71 Tr | 57,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,52 | 59,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,64 Tr | 98,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,10 T | -4,61% |
Tổng tài sản | 39,43 T | -4,06% |
Tổng nợ | 4,47 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,71 Tr | 57,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,55 Tr | -743,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 712,06 Tr | 117,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,77 Tr | 40,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,79 Tr | 106,37% |
Dòng tiền tự do | -777,97 Tr | 15,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web