Trang chủ3529 • TYO
add
Atsugi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
961,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 1.161,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 T JPY
Số lượng trung bình
35,68 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 9,56% |
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | 243,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | 217,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,75 Tr | -93,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 3,10% |
Tổng tài sản | 44,57 T | 8,70% |
Tổng nợ | 10,47 T | 25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | 243,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
1.443