Trang chủ352A • TYO
add
LOIVE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.034,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.047,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Phạm vi một năm
803,00 ¥ - 1.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,91 T JPY
Số lượng trung bình
104,64 N
Tỷ số P/E
125,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 43,07% |
Chi phí hoạt động | 828,00 Tr | 60,78% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -71,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 7,68% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 39,35% |
Tổng nợ | 6,62 T | 42,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
758