Trang chủ353200 • KRX
add
Daeduck Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.660,00 ₩ - 17.230,00 ₩
Phạm vi một năm
12.870,00 ₩ - 25.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
853,95 T KRW
Số lượng trung bình
236,80 N
Tỷ số P/E
54,23
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,38 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 11,73 T | 1,72% |
Thu nhập ròng | -5,70 T | -389,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 | -388,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,85 T | -23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,89 T | 14,16% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | -1,98% |
Tổng nợ | 257,06 T | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 849,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 T | -389,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 T | -71,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,27 T | 63,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,18 T | 1.636,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,75 T | 260,81% |
Dòng tiền tự do | 29,89 T | -18,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 8, 1972
Trang web
Nhân viên
2.083