Trang chủ3533 • TPE
add
Lotes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 NT$ - 1.350,00 NT$
Phạm vi một năm
1.040,00 NT$ - 1.980,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
146,30 T TWD
Số lượng trung bình
944,72 N
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 22,95% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,53 | 7,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,71 | 12,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | -5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | -27,12% |
Tổng tài sản | 46,91 T | -1,53% |
Tổng nợ | 10,66 T | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | -38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 T | -18,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 T | -1.289,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 T | -611,95% |
Dòng tiền tự do | -5,49 T | -172,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.316