Trang chủ3535 • TPE
add
Favite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
73,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,50 NT$ - 73,20 NT$
Phạm vi một năm
27,15 NT$ - 88,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T TWD
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,04 Tr | -87,21% |
Chi phí hoạt động | 81,50 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | -94,75 Tr | -187,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,63 | -780,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,57 Tr | -155,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,16 Tr | -14,30% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -9,87% |
Tổng nợ | 573,34 Tr | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,75 Tr | -187,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,28 Tr | -114,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,26 Tr | -9.847,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | 68,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,43 Tr | -260,01% |
Dòng tiền tự do | 59,48 Tr | -49,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
236