Trang chủ3536 • TYO
add
Axas Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
126,00 ¥ - 127,00 ¥
Phạm vi một năm
111,00 ¥ - 180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T JPY
Số lượng trung bình
26,79 N
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 4,65% |
Chi phí hoạt động | 721,00 Tr | 2,27% |
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | 76,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 68,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,50 Tr | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,00 Tr | -40,18% |
Tổng tài sản | 15,68 T | -5,56% |
Tổng nợ | 13,49 T | -7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | 76,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
135