Trang chủ3536 • TYO
add
Axas Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
116,00 ¥ - 118,00 ¥
Phạm vi một năm
112,00 ¥ - 141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T JPY
Số lượng trung bình
24,31 N
Tỷ số P/E
99,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 714,00 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | 6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,50 Tr | 154,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,00 Tr | -72,48% |
Tổng tài sản | 17,59 T | -6,98% |
Tổng nợ | 15,68 T | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
141