Trang chủ354200 • KOSDAQ
add
NGeneBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.756,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.730,00 ₩ - 1.759,00 ₩
Phạm vi một năm
1.558,00 ₩ - 6.947,20 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,39 T KRW
Số lượng trung bình
281,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 132,70% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | 51,30% |
Thu nhập ròng | -4,15 T | -96,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,25 | 15,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 T | 23,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | -78,08% |
Tổng tài sản | 33,71 T | -27,99% |
Tổng nợ | 24,08 T | -21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 T | -96,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 T | -137,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 T | 2.852,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,01 T | 4.992,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,77 Tr | 110,11% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | -161,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
70