Trang chủ354320 • KOSDAQ
add
Almac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.800,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Phạm vi một năm
20.050,00 ₩ - 34.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,81 T KRW
Số lượng trung bình
10,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,49 T | 13,03% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | -29,89% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | -58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -63,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,85 T | 74,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,16 T | 31,27% |
Tổng tài sản | 337,41 T | 4,90% |
Tổng nợ | 180,97 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | -58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,42 T | 606,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 243,77 Tr | 103,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,46 T | -34,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,74 T | 1.128,16% |
Dòng tiền tự do | 7,98 T | 148,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
151