Trang chủ354320 • KOSDAQ
add
Almac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.600,00 ₩ - 23.950,00 ₩
Phạm vi một năm
20.950,00 ₩ - 42.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,11 T KRW
Số lượng trung bình
39,26 N
Tỷ số P/E
134,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,58 T | 44,41% |
Chi phí hoạt động | 5,40 T | 24,18% |
Thu nhập ròng | 409,02 Tr | 684,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 505,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,21 T | 668,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -363,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,65 T | 2,92% |
Tổng tài sản | 339,92 T | 11,88% |
Tổng nợ | 188,14 T | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,02 Tr | 684,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 T | 452,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 T | 51,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 T | -618,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -887,18 Tr | 93,91% |
Dòng tiền tự do | -4,34 T | 39,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
149