Trang chủ3543 • TPE
add
Jochu Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,10 NT$ - 44,90 NT$
Phạm vi một năm
14,70 NT$ - 46,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T TWD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 821,56 Tr | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 131,38 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | -44,65 Tr | -503,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | -477,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 Tr | -63,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,49 Tr | -45,87% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -15,09% |
Tổng nợ | 1,27 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,65 Tr | -503,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,16 Tr | -18,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,55 Tr | -259,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,96 Tr | -258,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,04 Tr | -7.211,81% |
Dòng tiền tự do | 7,39 Tr | -91,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.938