Trang chủ3543 • TYO
add
Komeda Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.983,00 ¥ - 3.010,00 ¥
Phạm vi một năm
2.627,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
139,28 T JPY
Số lượng trung bình
151,92 N
Tỷ số P/E
22,85
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,85 T | 23,69% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 6,43% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | -14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 7,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 T | 32,46% |
Tổng tài sản | 109,00 T | 4,88% |
Tổng nợ | 61,17 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 T | -2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 Tr | 40,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -72,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,00 Tr | -63,72% |
Dòng tiền tự do | 2,95 T | 6,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
565