Trang chủ3544 • TYO
add
Satudora Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
812,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ¥ - 812,00 ¥
Phạm vi một năm
771,00 ¥ - 930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T JPY
Số lượng trung bình
9,80 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,48 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 6,23 T | 4,88% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -36,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,75 Tr | -9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 5,21% |
Tổng tài sản | 46,90 T | 2,73% |
Tổng nợ | 37,06 T | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.095