Trang chủ3545 • TPE
add
FocalTech Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,80 NT$ - 62,50 NT$
Phạm vi một năm
51,30 NT$ - 97,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,46 T TWD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 759,20 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 76,75 Tr | -29,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -31,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -29,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,50 Tr | 84,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | -37,59% |
Tổng tài sản | 14,97 T | -22,77% |
Tổng nợ | 5,50 T | -43,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,75 Tr | -29,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 435,09 Tr | 91,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,22 Tr | -13,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -997,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,75 Tr | -300,27% |
Dòng tiền tự do | 397,72 Tr | 6,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
327