Trang chủ3546 • TYO
add
Alleanza Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.135,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Phạm vi một năm
900,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,66 T JPY
Số lượng trung bình
35,95 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,98 T | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 14,38 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 58,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 56,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 32,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 T | 23,62% |
Tổng tài sản | 94,82 T | 0,10% |
Tổng nợ | 61,51 T | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 58,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
1.879