Trang chủ3546 • TYO
add
Alleanza Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.001,00 ¥ - 1.005,00 ¥
Phạm vi một năm
900,00 ¥ - 1.178,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,25 T JPY
Số lượng trung bình
16,43 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,16 T | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 16,32 T | 27,51% |
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | 5,35% |
Tổng tài sản | 87,43 T | -1,00% |
Tổng nợ | 55,64 T | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
1.879