Trang chủ3548 • TYO
add
Baroque Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
788,00 ¥ - 792,00 ¥
Phạm vi một năm
701,00 ¥ - 856,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,94 T JPY
Số lượng trung bình
72,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 7,96 T | -3,74% |
Thu nhập ròng | -74,00 Tr | -112,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -113,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 T | -23,18% |
Tổng tài sản | 37,07 T | -7,38% |
Tổng nợ | 16,45 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,00 Tr | -112,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.424