Trang chủ3548 • TYO
add
Baroque Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
757,00 ¥ - 763,00 ¥
Phạm vi một năm
611,00 ¥ - 813,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,84 T JPY
Số lượng trung bình
58,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,18 T | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 7,57 T | -4,66% |
Thu nhập ròng | -472,00 Tr | -20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -36,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,50 Tr | -21,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 T | 8,16% |
Tổng tài sản | 28,88 T | -24,42% |
Tổng nợ | 14,92 T | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,00 Tr | -20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.381