Trang chủ3549 • TYO
add
Kusuri No Aoki Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.963,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.927,00 ¥ - 3.974,00 ¥
Phạm vi một năm
2.914,00 ¥ - 4.267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
416,29 T JPY
Số lượng trung bình
343,48 N
Tỷ số P/E
23,14
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,74 T | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 29,71 T | 18,41% |
Thu nhập ròng | 5,03 T | -4,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -17,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,62 T | 26,87% |
Tổng tài sản | 390,46 T | 22,54% |
Tổng nợ | 247,86 T | 26,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 T | -4,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.627