Trang chủ355690 • KOSDAQ
add
Atum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 16.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,73 T KRW
Số lượng trung bình
39,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,31 T | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | -19,71% |
Thu nhập ròng | -1,71 T | 1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,57 | -12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,16 Tr | -35,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 159,76% |
Tổng tài sản | 40,56 T | 10,68% |
Tổng nợ | 26,75 T | -14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 T | 1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | -63,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,91 Tr | -276,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -0,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 T | -36,96% |
Dòng tiền tự do | -548,54 Tr | -422,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
26