Trang chủ3556 • TYO
add
RenetJapanGroup Inc
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
595,00 ¥ - 635,00 ¥
Phạm vi một năm
162,00 ¥ - 635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T JPY
Số lượng trung bình
174,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -12,74% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -28,71% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 121,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 124,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,50 Tr | 200,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,00 Tr | -40,56% |
Tổng tài sản | 6,48 T | -52,54% |
Tổng nợ | 5,76 T | -53,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 121,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
369