Trang chủ3556 • TYO
add
RenetJapanGroup Inc
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
294,00 ¥ - 302,00 ¥
Phạm vi một năm
162,00 ¥ - 380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T JPY
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -7,56% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | -21,09% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 106,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 107,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,25 Tr | 153,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,00 Tr | -46,61% |
Tổng tài sản | 7,08 T | -49,40% |
Tổng nợ | 6,51 T | -47,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 106,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
369